Có 2 kết quả:

巴刹 bā shā ㄅㄚ ㄕㄚ巴剎 bā shā ㄅㄚ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bazaar (loanword)
(2) Taiwan pr. [ba1 cha4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bazaar (loanword)
(2) Taiwan pr. [ba1 cha4]

Bình luận 0